Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
danh lợi



noun
fame and wealth

[danh lợi]
fame and wealth; fame and fortune; glory and wealth
Ham danh lợi
Greedy for fame and wealth; Thirsty for fame and fortune
Cầu danh lợi
To seek fame and wealth



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.